STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | SGK5-00002 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 18/09/2019 | 1699 |
2 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | SGK5-00046 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 18/09/2019 | 1699 |
3 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | SGK5-00041 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 18/09/2019 | 1699 |
4 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | SGK5-00177 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 18/09/2019 | 1699 |
5 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | SGK5-00187 | Vở bài tập Địa lý 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 18/09/2019 | 1699 |
6 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | SNV5-00032 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 18/09/2019 | 1699 |
7 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | SGK5-00032 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45423 |
8 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00022 | Giàn hoa lý sắp đổ | Xuân Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
9 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00027 | Dốt hay chơi chữ | Xuân Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
10 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00034 | Hai anh em mồ côi | Xuân Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
11 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00010 | Từ bầu sữa mẹ dân gian | Nguyễn Xuân Lạc | 06/05/2020 | 1468 |
12 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00035 | Hai anh em mồ côi | Xuân Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
13 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00426 | Nỗi bạn tâm của thầy | Thương Huyền | 06/05/2020 | 1468 |
14 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00012 | Những điều có thể bạn chưa biết tập 3 | Hưng Yến Hoàng | 06/05/2020 | 1468 |
15 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00006 | Truyện cổ tích về các loài vật | Phạm Thu Yến | 06/05/2020 | 1468 |
16 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00302 | 100 truyện cổ tích thế giới | Nguyễn Như Quỳnh | 06/05/2020 | 1468 |
17 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00383 | 101 truyện cười học sinh, sinh viên | Đức Anh | 06/05/2020 | 1468 |
18 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00019 | Cười để trẻ lâu | Phạm Thái Phong | 06/05/2020 | 1468 |
19 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00033 | Chiếc sáo thần kỳ | Xuân Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
20 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00001 | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng Tám | Phong Thu | 06/05/2020 | 1468 |
21 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00108 | Chuyện kể các loài vật: Gà con hiếu kỳ | Lê Hoàng | 06/05/2020 | 1468 |
22 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00161 | Chàng ngốc | Đặng Thu Hương | 06/05/2020 | 1468 |
23 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00086 | Em luôn ngoan ngoãn : Để em được mọi người khen ngợi | Vũ Bội Tuyền | 06/05/2020 | 1468 |
24 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00092 | Em lớn lên mạnh khỏe : Sức khỏe và những chuyện thường ngày | Thái Quang Sa | 06/05/2020 | 1468 |
25 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00135 | Bà chúa tuyết | Phạm Quang Vinh | 06/05/2020 | 1468 |
26 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00216 | Ẩm thực và phong tục tập 2 | Đỗ Quyên | 06/05/2020 | 1468 |
27 | Hoàng Thị Ngọc Yến | | STN-00036 | Hai anh em mồ côi | Xuân Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
28 | Lê Thị Gương | | STN-00032 | Chiếc sáo thần kỳ | Xuân Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
29 | Lê Thị Gương | | STN-00021 | Giàn hoa lý sắp đổ | Xuân Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
30 | Lê Thị Gương | | STN-00020 | Trời ơi học trò | Nguyễn Hường Lý | 06/05/2020 | 1468 |
31 | Lê Thị Gương | | STN-00301 | 100 truyện cổ tích thế giới | Nguyễn Như Quỳnh | 06/05/2020 | 1468 |
32 | Lê Thị Gương | | STN-00075 | Để em luôn an toàn: An toàn khi vui chơi | Vũ Bội Tuyền | 06/05/2020 | 1468 |
33 | Lê Thị Gương | | STN-00376 | Cô bé Lọ Lem | Phạm Cao Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
34 | Lê Thị Gương | | STN-00054 | Lý Thái Tông | Hoàng Lam | 06/05/2020 | 1468 |
35 | Lê Thị Gương | | STN-00417 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Trần Hà | 06/05/2020 | 1468 |
36 | Lê Thị Gương | | STN-00093 | Em lớn lên mạnh khỏe : Sức khỏe và những chuyện thường ngày | Thái Quang Sa | 06/05/2020 | 1468 |
37 | Lê Thị Gương | | STN-00002 | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng Tám | Phong Thu | 06/05/2020 | 1468 |
38 | Lê Thị Gương | | STN-00004 | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi tập hai | Phong Thu | 06/05/2020 | 1468 |
39 | Lê Thị Gương | | STN-00013 | Tác dăng con của rừng xanh tập I | Burroughs E.R | 06/05/2020 | 1468 |
40 | Lê Thị Gương | | STN-00003 | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng Tám | Phong Thu | 06/05/2020 | 1468 |
41 | Lê Thị Gương | | STN-00303 | 100 truyện cổ tích thế giới | Nguyễn Như Quỳnh | 06/05/2020 | 1468 |
42 | Lê Thị Gương | | STN-00373 | Cô bé Lọ Lem | Phạm Cao Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
43 | Lê Thị Gương | | STN-00374 | Cô bé Lọ Lem | Phạm Cao Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
44 | Lê Thị Gương | | STN-00378 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Ngọc Hà | 06/05/2020 | 1468 |
45 | Lê Thị Gương | | STN-00388 | Chuyện lạ tập 1: Trên đời này không có chuyện gì là không thể | Nhật Quang | 06/05/2020 | 1468 |
46 | Lê Thị Gương | | STN-00379 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Ngọc Hà | 06/05/2020 | 1468 |
47 | Lê Thị Gương | | SNV4-00091 | Thiết kế bài giảng Địa lý 4 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 19/09/2019 | 1698 |
48 | Lê Thị Gương | | SNV4-00088 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 19/09/2019 | 1698 |
49 | Lê Thị Gương | | SNV4-00102 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng các môn học ở tiểu học lớp 4 | Đào Tiến Thi | 19/09/2019 | 1698 |
50 | Lê Thị Gương | | SNV4-00124 | Giáo dục kỹ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 4 | Nguyễn Mạnh Hùng | 19/09/2019 | 1698 |
51 | Lê Thị Gương | | SNV4-00109 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 4 | Lưu Thu Thủy | 19/09/2019 | 1698 |
52 | Lê Thị Gương | | SNV4-00045 | Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 19/09/2019 | 1698 |
53 | Lê Thị Gương | | SNV4-00018 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 19/09/2019 | 1698 |
54 | Lê Thị Gương | | SGK4-00037 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 19/09/2019 | 1698 |
55 | Lê Thị Gương | | SGK4-00028 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 19/09/2019 | 1698 |
56 | Lê Thị Gương | | SGK4-00199 | Bài tập Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 19/09/2019 | 1698 |
57 | Lê Thị Gương | | SGK4-00052 | Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 19/09/2019 | 1698 |
58 | Lê Thị Gương | | SGK4-00096 | An toàn giao thông 4 | Đỗ Trọng Văn | 19/09/2019 | 1698 |
59 | Lê Thị Vinh | | SNV2-00026 | Đạo đức 2 | Bùi Phương Nga | 18/09/2019 | 1699 |
60 | Lê Thị Vinh | | SGK2-00153 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 18/09/2019 | 1699 |
61 | Lê Thị Vinh | | SGK5-00225 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Nguyễn Hữu Hạnh | 18/09/2019 | 1699 |
62 | Nguyễn Thị Hòa | | SGK1-00006 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 18/09/2019 | 1699 |
63 | Nguyễn Thị Hòa | | SNV1-00076 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng các môn học ở tiểu học lớp 1 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 18/09/2019 | 1699 |
64 | Nguyễn Thị Hòa | | SNV1-00032 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2019 | 1699 |
65 | Nguyễn Thị Hòa | | SGK2-00008 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 18/09/2019 | 1699 |
66 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00128 | Cô bé quàng khăn đỏ | Phạm Quang Vinh | 06/05/2020 | 1468 |
67 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00235 | Hầm vàng hầm bạc | Bùi Lâm Ngọc | 06/05/2020 | 1468 |
68 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00236 | Hầm vàng hầm bạc | Bùi Lâm Ngọc | 06/05/2020 | 1468 |
69 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00239 | Sự tích trái thơm | Bùi Lâm Ngọc | 06/05/2020 | 1468 |
70 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00242 | Chuyện hạt muối | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
71 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00244 | Con hươu sao | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
72 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00249 | Hai anh em | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
73 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00254 | Anh em Ka-Pin | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
74 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00256 | Chuyện Cuội | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
75 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00257 | Làm ác phải tội | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
76 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00259 | Con chim biết nói | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
77 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00261 | Nàng tiên gạo | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
78 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00263 | Kho báu Phia Mạ | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
79 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00264 | Con cua đá | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
80 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00266 | Tiếng chim tu hú | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
81 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00267 | Quan Triều | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
82 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00247 | Con hươu sao | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
83 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00226 | Trần Minh khố chuối | Bùi Lâm Ngọc | 06/05/2020 | 1468 |
84 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00210 | Bà Triệu | An Cương | 06/05/2020 | 1468 |
85 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00212 | Ẩm thực và phong tục tập 1 | Đỗ Quyên | 06/05/2020 | 1468 |
86 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00215 | Ẩm thực và phong tục tập 2 | Đỗ Quyên | 06/05/2020 | 1468 |
87 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00219 | Cây và hoa lạ tập 1 | Đỗ Quyên | 06/05/2020 | 1468 |
88 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00221 | Triển lãm nghệ thuật vườn thế giới tập 2 | Đỗ Quyên | 06/05/2020 | 1468 |
89 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00224 | Động vật chào đời | Thu Ngân | 06/05/2020 | 1468 |
90 | Nguyễn Thị Hòa | | STN-00204 | Ngô Quyền | An Cương | 06/05/2020 | 1468 |
91 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV1-00079 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng các môn học ở tiểu học lớp 1 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 18/09/2019 | 1699 |
92 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV1-00074 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 1 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2019 | 1699 |
93 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV1-00047 | An toàn giao thông lớp 1 | Đỗ Trọng Văn | 18/09/2019 | 1699 |
94 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV1-00026 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 18/09/2019 | 1699 |
95 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV1-00033 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2019 | 1699 |
96 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV1-00046 | Nghệ thuật 1 | Hoàng Long | 18/09/2019 | 1699 |
97 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV1-00065 | Môn Tiếng Việt lớp 1 công nghệ giáo dục | Hồ Ngọc Đại | 18/09/2019 | 1699 |
98 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK1-00208 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 18/09/2019 | 1699 |
99 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK1-00036 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 18/09/2019 | 1699 |
100 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK1-00005 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 18/09/2019 | 1699 |
101 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK1-00178 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2019 | 1699 |
102 | Nguyễn Thị Thu Hương | | TKC-00011 | Thực hành Thủ công quyển 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 18/09/2019 | 1699 |
103 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV1-00051 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Trại | 18/09/2019 | 1699 |
104 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV1-00002 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 18/09/2019 | 1699 |
105 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00085 | Em luôn ngoan ngoãn : Để em được mọi người tiếp nhận | Vũ Bội Tuyền | 06/05/2020 | 1468 |
106 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00154 | Sự tích cái chổi | Thanh Hằng | 06/05/2020 | 1468 |
107 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00377 | Cô bé Lọ Lem | Phạm Cao Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
108 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00423 | Dơi và chồn | Hồng Việt | 06/05/2020 | 1468 |
109 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00113 | Chuyện kể các loài vật: Mèo con hay hỏi | Lê Hoàng | 06/05/2020 | 1468 |
110 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00153 | Sự tích cái chổi | Thanh Hằng | 06/05/2020 | 1468 |
111 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00089 | Em luôn ngoan ngoãn : Để em được mọi người khen ngợi | Vũ Bội Tuyền | 06/05/2020 | 1468 |
112 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00050 | Lý Thái Tổ | Hoàng Lam | 06/05/2020 | 1468 |
113 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00057 | Lý Thái Tông | Hoàng Lam | 06/05/2020 | 1468 |
114 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00421 | Trần Hưng Đạo | Hoàng Lam | 06/05/2020 | 1468 |
115 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00424 | Chú lừa và chiếc bóng của nó | Hồng Việt | 06/05/2020 | 1468 |
116 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00115 | Chuyện kể các loài vật: Mèo con hay hỏi | Lê Hoàng | 06/05/2020 | 1468 |
117 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00079 | Để em luôn an toàn: An toàn khi ra đường | Vũ Bội Tuyền | 06/05/2020 | 1468 |
118 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00064 | Sinh nhật của cún con | Minh Nghĩa | 06/05/2020 | 1468 |
119 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00078 | Để em luôn an toàn: An toàn khi ra đường | Vũ Bội Tuyền | 06/05/2020 | 1468 |
120 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00059 | Những kinh nghiệm đầu tiên: Điều trị tại bệnh viện | Civardi Anne | 06/05/2020 | 1468 |
121 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00060 | Những kinh nghiệm đầu tiên: Điều trị tại bệnh viện | Civardi Anne | 06/05/2020 | 1468 |
122 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00056 | Lý Thái Tông | Hoàng Lam | 06/05/2020 | 1468 |
123 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00061 | Những kinh nghiệm đầu tiên: Đi học | Civardi Anne | 06/05/2020 | 1468 |
124 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00062 | Những kinh nghiệm đầu tiên: Đi học | Civardi Anne | 06/05/2020 | 1468 |
125 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00203 | Đinh Bộ Lĩnh | Minh Hiếu | 06/05/2020 | 1468 |
126 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00067 | Mười chú chuột | Nguyên Hưng | 06/05/2020 | 1468 |
127 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00084 | Em luôn ngoan ngoãn : Để em được mọi người tiếp nhận | Vũ Bội Tuyền | 06/05/2020 | 1468 |
128 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00066 | Chuyện cậu bé Suwan | Minh Hà | 06/05/2020 | 1468 |
129 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00096 | Em lớn lên mạnh khỏe : Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ | Thái Quang Sa | 06/05/2020 | 1468 |
130 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00094 | Em lớn lên mạnh khỏe : Sức khỏe và những chuyện thường ngày | Thái Quang Sa | 06/05/2020 | 1468 |
131 | Nguyễn Thị Thu Hương | | STN-00095 | Em lớn lên mạnh khỏe : Sức khỏe và những chuyện thường ngày | Thái Quang Sa | 06/05/2020 | 1468 |
132 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00037 | Sự tích đầm nhất dạ | Xuân Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
133 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00023 | Thầy pháp sợ ma | Xuân Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
134 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00030 | Chăn vịt trời | Xuân Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
135 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00028 | Mẹo anh đày tớ | Xuân Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
136 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00029 | Chăn vịt trời | Xuân Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
137 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00090 | Em luôn ngoan ngoãn : Để em được mọi người khen ngợi | Vũ Bội Tuyền | 06/05/2020 | 1468 |
138 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00099 | Em lớn lên mạnh khỏe : Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ | Thái Quang Sa | 06/05/2020 | 1468 |
139 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00063 | Những kinh nghiệm đầu tiên: Đi học | Civardi Anne | 06/05/2020 | 1468 |
140 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00087 | Em luôn ngoan ngoãn : Để em được mọi người khen ngợi | Vũ Bội Tuyền | 06/05/2020 | 1468 |
141 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00217 | Ẩm thực và phong tục tập 2 | Đỗ Quyên | 06/05/2020 | 1468 |
142 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00083 | Em luôn ngoan ngoãn : Để em được mọi người tiếp nhận | Vũ Bội Tuyền | 06/05/2020 | 1468 |
143 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00052 | Lý Thái Tổ | Hoàng Lam | 06/05/2020 | 1468 |
144 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00166 | Của thiên trả địa | Anh Thi | 06/05/2020 | 1468 |
145 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00112 | Chuyện kể các loài vật: Voi con thông minh | Lê Hoàng | 06/05/2020 | 1468 |
146 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00097 | Em lớn lên mạnh khỏe : Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ | Thái Quang Sa | 06/05/2020 | 1468 |
147 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00103 | Em lớn lên mạnh khỏe : Vận động và sức khỏe bốn mùa | Thái Quang Sa | 06/05/2020 | 1468 |
148 | Nguyễn Xuân Mạnh | | STN-00164 | Âu Cơ, Lạc Long Quân | Đặng Thu Hương | 06/05/2020 | 1468 |
149 | Nguyễn Xuân Mạnh | | SGK5-00005 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 18/09/2019 | 1699 |
150 | Nguyễn Xuân Mạnh | | SGK4-00004 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 18/09/2019 | 1699 |
151 | Nguyễn Xuân Mạnh | | SGK4-00150 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 18/09/2019 | 1699 |
152 | Nguyễn Xuân Mạnh | | SGK4-00160 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 18/09/2019 | 1699 |
153 | Nguyễn Xuân Mạnh | | SGK4-00164 | Vở bài tập Địa lý 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 18/09/2019 | 1699 |
154 | Nguyễn Xuân Mạnh | | SGK4-00032 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 18/09/2019 | 1699 |
155 | Nguyễn Xuân Mạnh | | SNV4-00111 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 4 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2019 | 1699 |
156 | Phạm Hải Nam | 1 A | STN-00362 | Quả bầu Tiên | Hoàng Khắc Huyên | 09/09/2019 | 1708 |
157 | Phạm Thị Dung | | SNV2-00029 | Đạo đức 2 | Bùi Phương Nga | 03/02/2020 | 1561 |
158 | Phạm Thị Dung | | SNV2-00015 | Tiếng Việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 03/02/2020 | 1561 |
159 | Phạm Thị Dung | | SNV2-00049 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2 tập hai | Nguyễn Trại | 03/02/2020 | 1561 |
160 | Phạm Thị Dung | | SGK2-00025 | Tiếng Việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 03/02/2020 | 1561 |
161 | Phạm Thị Dung | | TKT2-00035 | Thực hành luyện Toán tiểu học 2 | Huỳnh Châu | 03/02/2020 | 1561 |
162 | Phạm Thị Dung | | TKT2-00034 | Giúp em giỏi Toán lớp 2 | Trần Ngọc Lan | 03/02/2020 | 1561 |
163 | Phạm Thị Dung | | TKT2-00017 | Bài tập trắc nghiệm Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/02/2020 | 1561 |
164 | Phạm Thị Dung | | TKT2-00019 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/02/2020 | 1561 |
165 | Phạm Thị Dung | | TKT2-00027 | Bồi dưỡng kỹ năng Toán 2 | Huỳnh Tấn Phương | 03/02/2020 | 1561 |
166 | Phạm Thị Dung | | TKT2-00002 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/02/2020 | 1561 |
167 | Phạm Thị Dung | | TKT2-00006 | 60 đề kiểm tra & đề thi Toán 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 03/02/2020 | 1561 |
168 | Phạm Thị Dung | | TKT2-00029 | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học lớp 2 | Vũ Dương Thụy | 03/02/2020 | 1561 |
169 | Phạm Thị Dung | | TKT2-00037 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 03/02/2020 | 1561 |
170 | Phạm Thị Liên | | SGK4-00156 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 19/09/2019 | 1698 |
171 | Phạm Thị Liên | | SGK4-00148 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 19/09/2019 | 1698 |
172 | Phạm Thị Liên | | SGK4-00163 | Vở bài tập Địa lý 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 19/09/2019 | 1698 |
173 | Phạm Thị Liên | | SNV4-00107 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng các môn học ở tiểu học lớp 4 | Đào Tiến Thi | 19/09/2019 | 1698 |
174 | Phạm Thị Liên | | SNV4-00110 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 4 | Lưu Thu Thủy | 19/09/2019 | 1698 |
175 | Phạm Thị Liên | | SGK4-00002 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 19/09/2019 | 1698 |
176 | Phạm Thị Liên | | SGK4-00041 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 19/09/2019 | 1698 |
177 | Phạm Thị Liên | | SNV4-00098 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 4 | Đinh Trang Thu | 19/09/2019 | 1698 |
178 | Phạm Thị Liên | | SNV4-00087 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 19/09/2019 | 1698 |
179 | Phạm Thị Liên | | SNV4-00090 | Thiết kế bài giảng Địa lý 4 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 19/09/2019 | 1698 |
180 | Phạm Thị Liên | | SNV4-00026 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 19/09/2019 | 1698 |
181 | Phạm Thị Liên | | SNV4-00005 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 19/09/2019 | 1698 |
182 | Phạm Thị Liên | | SNV4-00019 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 19/09/2019 | 1698 |
183 | Phạm Thị Liên | | STN-00228 | Trần Minh khố chuối | Bùi Lâm Ngọc | 06/05/2020 | 1468 |
184 | Phạm Thị Liên | | STN-00283 | Tiếng hát Trương Chi | Phạm Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
185 | Phạm Thị Liên | | STN-00279 | Trí khôn của ta đây | Hoàng Khắc Huyên | 06/05/2020 | 1468 |
186 | Phạm Thị Liên | | STN-00275 | Hạt lúa thần | Nguyễn Anh Vũ | 06/05/2020 | 1468 |
187 | Phạm Thị Liên | | STN-00272 | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Nguyễn Anh Vũ | 06/05/2020 | 1468 |
188 | Phạm Thị Liên | | STN-00270 | Quan Triều | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
189 | Phạm Thị Liên | | STN-00269 | Quan Triều | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
190 | Phạm Thị Liên | | STN-00296 | Truyện cổ Grim | Nguyễn Thùy Liên | 06/05/2020 | 1468 |
191 | Phạm Thị Liên | | STN-00293 | Em bé thông minh | Hoàng Khắc Huyên | 06/05/2020 | 1468 |
192 | Phạm Thị Liên | | STN-00290 | Ông Trạng Nồi | Hoàng Khắc Huyên | 06/05/2020 | 1468 |
193 | Phạm Thị Liên | | STN-00288 | Gà và Vịt | Hoàng Khắc Huyên | 06/05/2020 | 1468 |
194 | Phạm Thị Liên | | STN-00286 | Thạch Sanh | Nguyễn Thanh Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
195 | Phạm Thị Liên | | STN-00395 | Kể chuyện gương hiếu thảo | Nguyễn Phương Bảo An | 06/05/2020 | 1468 |
196 | Phạm Thị Liên | | STN-00385 | 101 truyện cười học sinh, sinh viên | Đức Anh | 06/05/2020 | 1468 |
197 | Phạm Thị Liên | | STN-00380 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Ngọc Hà | 06/05/2020 | 1468 |
198 | Phạm Thị Liên | | STN-00285 | Thạch Sanh | Nguyễn Thanh Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
199 | Phạm Thị Liên | | STN-00280 | Trí khôn của ta đây | Hoàng Khắc Huyên | 06/05/2020 | 1468 |
200 | Phạm Thị Liên | | STN-00230 | Công chúa Liễu Hạnh | Bùi Lâm Ngọc | 06/05/2020 | 1468 |
201 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV4-00052 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2019 | 1699 |
202 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK4-00060 | Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 18/09/2019 | 1699 |
203 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV4-00048 | Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 18/09/2019 | 1699 |
204 | Phạm Thị Thu Huyền | | TKC-00014 | Thực hành Thủ công quyển 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 18/09/2019 | 1699 |
205 | Phạm Thị Thu Huyền | | TKC-00012 | Thực hành Thủ công quyển 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 18/09/2019 | 1699 |
206 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV3-00076 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 3 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2019 | 1699 |
207 | Phạm Thị Thương | | SNV2-00017 | Tiếng Việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2020 | 1588 |
208 | Phạm Thị Thương | | SNV2-00082 | Bài soạn Tiếng Việt 2 tập hai | Trần Mạnh Hưởng | 07/01/2020 | 1588 |
209 | Phạm Thị Thương | | SGK2-00024 | Tiếng Việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2020 | 1588 |
210 | Phạm Thị Thương | | SGK2-00115 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2020 | 1588 |
211 | Phạm Thị Thương | | SGK2-00071 | Vở bài tập Toán 2 tập hai | Đỗ Đình Hoan | 07/01/2020 | 1588 |
212 | Phạm Thị Thương | | TTV2-00097 | Những bài làm văn mẫu 2 tập hai | Trần Thị Thìn | 07/01/2020 | 1588 |
213 | Phạm Thị Thương | | SNV2-00051 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 18/09/2019 | 1699 |
214 | Phạm Thị Thương | | SNV2-00050 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 18/09/2019 | 1699 |
215 | Phạm Thị Thương | | SĐĐ-00092 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Văn Tùng | 18/09/2019 | 1699 |
216 | Phạm Thị Thương | | TKC-00013 | Thực hành Thủ công quyển 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 18/09/2019 | 1699 |
217 | Phạm Thị Thúy | | SNV3-00029 | Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2019 | 1699 |
218 | Phạm Thị Thúy | | SGK3-00015 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 18/09/2019 | 1699 |
219 | Phạm Thị Thúy | | SGK3-00071 | Vở bài tập Đạo đức lớp 3 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2019 | 1699 |
220 | Phạm Thị Thúy | | SNV3-00004 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 18/09/2019 | 1699 |
221 | Vũ Thị Hiền | | SNV3-00074 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 3 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2019 | 1699 |
222 | Vũ Thị Hiền | | SNV3-00025 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 18/09/2019 | 1699 |
223 | Vũ Thị Hiền | | SNV3-00058 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 3 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 18/09/2019 | 1699 |
224 | Vũ Thị Hiền | | SNV3-00005 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 18/09/2019 | 1699 |
225 | Vũ Thị Hiền | | SNV3-00057 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3 tập hai | Nguyễn Trại | 07/01/2020 | 1588 |
226 | Vũ Thị Hiền | | SNV3-00019 | Tiếng Việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2020 | 1588 |
227 | Vũ Thị Hiền | | SGK3-00032 | Tiếng Việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2020 | 1588 |
228 | Vũ Thị Hiền | | SGK3-00113 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2020 | 1588 |
229 | Vũ Thị Hiền | | SGK3-00089 | Vở bài tập Toán 3 tập hai | Đỗ Đình Hoan | 07/01/2020 | 1588 |
230 | Vũ Thị Lụa | | STN-00389 | Chuyện lạ tập 1: Trên đời này không có chuyện gì là không thể | Nhật Quang | 06/05/2020 | 1468 |
231 | Vũ Thị Lụa | | STN-00284 | Thạch Sanh | Nguyễn Thanh Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
232 | Vũ Thị Lụa | | STN-00287 | Gà và Vịt | Hoàng Khắc Huyên | 06/05/2020 | 1468 |
233 | Vũ Thị Lụa | | STN-00289 | Ông Trạng Nồi | Hoàng Khắc Huyên | 06/05/2020 | 1468 |
234 | Vũ Thị Lụa | | STN-00292 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 06/05/2020 | 1468 |
235 | Vũ Thị Lụa | | STN-00295 | Truyện cổ Grim | Nguyễn Thùy Liên | 06/05/2020 | 1468 |
236 | Vũ Thị Lụa | | STN-00268 | Quan Triều | Tô Hoài | 06/05/2020 | 1468 |
237 | Vũ Thị Lụa | | STN-00274 | Hạt lúa thần | Nguyễn Anh Vũ | 06/05/2020 | 1468 |
238 | Vũ Thị Lụa | | STN-00273 | Hạt lúa thần | Nguyễn Anh Vũ | 06/05/2020 | 1468 |
239 | Vũ Thị Lụa | | STN-00277 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Trần Quý Tuấn Việt | 06/05/2020 | 1468 |
240 | Vũ Thị Lụa | | STN-00278 | Trí khôn của ta đây | Hoàng Khắc Huyên | 06/05/2020 | 1468 |
241 | Vũ Thị Lụa | | STN-00281 | Tiếng hát Trương Chi | Phạm Tùng | 06/05/2020 | 1468 |
242 | Vũ Thị Lụa | | STN-00053 | Lý Thái Tổ | Hoàng Lam | 06/05/2020 | 1468 |
243 | Vũ Thị Lụa | | STN-00055 | Lý Thái Tông | Hoàng Lam | 06/05/2020 | 1468 |
244 | Vũ Thị Lụa | | STN-00227 | Trần Minh khố chuối | Bùi Lâm Ngọc | 06/05/2020 | 1468 |
245 | Vũ Thị Lụa | | STN-00229 | Giết chó khuyên chồng | Bùi Lâm Ngọc | 06/05/2020 | 1468 |
246 | Vũ Thị Lụa | | STN-00234 | Hầm vàng hầm bạc | Bùi Lâm Ngọc | 06/05/2020 | 1468 |
247 | Vũ Thị Lụa | | STN-00232 | Nàng Lan Chi | Bùi Lâm Ngọc | 06/05/2020 | 1468 |
248 | Vũ Thị Lụa | | STN-00231 | Công chúa Liễu Hạnh | Bùi Lâm Ngọc | 06/05/2020 | 1468 |
249 | Vũ Thị Lụa | | STN-00240 | Sự tích trái thơm | Bùi Lâm Ngọc | 06/05/2020 | 1468 |