| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SĐĐ-00059
| Bùi Quang Toản | Tài liệu học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh. | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 10000 | 3K5H6 |
| 2 |
SĐĐ-00060
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh. | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 10000 | 3K5H6 |
| 3 |
SĐĐ-00056
| Bùi Quang Toản | Tài liệu học tập chuyên đề Tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh "Về nâng cao ý thức trách nhiệm, hết lòng, hết sức phụng sự Tổ quốc, phục vụ nhân dân". | Hải Dương | Hải Dương | 2009 | 20000 | 3K5H6 |
| 4 |
SĐĐ-00057
| Bùi Quang Toản | Tài liệu học tập chuyên đề Tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm, chống tham ô lãng phí, quan liêu. | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
| 5 |
SĐĐ-00087
| Gia Tú Cầu | Hiếu học. | Giáo dục | H. | 2006 | 22500 | 3K5H6 |
| 6 |
SĐĐ-00088
| Gia Tú Cầu | Hiếu học. | Giáo dục | H. | 2006 | 22500 | 3K5H6 |
| 7 |
SĐĐ-00089
| Gia Tú Cầu | Hiếu học. | Giáo dục | H. | 2006 | 22500 | 3K5H6 |
| 8 |
SĐĐ-00090
| Gia Tú Cầu | Hiếu học. | Giáo dục | H. | 2006 | 22500 | 3K5H6 |
| 9 |
SĐĐ-00091
| Gia Tú Cầu | Hiếu học. | Giáo dục | H. | 2006 | 22500 | 3K5H6 |
| 10 |
SĐĐ-00058
| Hoàng Văn Tuệ | Tài liệu hỏi đáp về Tư tưởng Hồ Chí Minh.. | Chính trị Quốc gia | H. | 2003 | 3500 | 3K5H6 |
| 11 |
SĐĐ-00003
| Hoàng Tân | Một thời thanh niên xung phong giải phóng miền Nam. | Văn hóa Sài Gòn | Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 | 250000 | 35(V) |
| 12 |
SĐĐ-00036
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người. | Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 43000 | 371 |
| 13 |
SĐĐ-00037
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người. | Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 43000 | 371 |
| 14 |
SĐĐ-00038
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người. | Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 43000 | 371 |
| 15 |
SĐĐ-00039
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người. | Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 43000 | 371 |
| 16 |
SĐĐ-00040
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người. | Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 43000 | 371 |
| 17 |
SĐĐ-00010
| Lưu Thu Thủy | Trò chơi học tập môn Đạo đức ở Tiểu học. | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 371 |
| 18 |
SĐĐ-00011
| Lưu Thu Thủy | Trò chơi học tập môn Đạo đức ở Tiểu học. | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 371 |
| 19 |
SĐĐ-00012
| Lưu Thu Thủy | Trò chơi học tập môn Đạo đức ở Tiểu học. | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 371 |
| 20 |
SĐĐ-00068
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 21 |
SĐĐ-00069
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 22 |
SĐĐ-00070
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 23 |
SĐĐ-00071
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 24 |
SĐĐ-00072
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 25 |
SĐĐ-00073
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 26 |
SĐĐ-00074
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 27 |
SĐĐ-00075
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 28 |
SĐĐ-00076
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 29 |
SĐĐ-00077
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 30 |
SĐĐ-00078
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 31 |
SĐĐ-00079
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học. | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 3K5H6 |
| 32 |
SĐĐ-00080
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học. | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 3K5H6 |
| 33 |
SĐĐ-00081
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học. | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 3K5H6 |
| 34 |
SĐĐ-00083
| Nguyễn Hứu Đảng | Chuyện Bác Hồ trồng người. | Phụ nữ | H. | 1999 | 35000 | 3K5H6 |
| 35 |
SĐĐ-00026
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm. | Văn học | H. | 2014 | 49000 | 371 |
| 36 |
SĐĐ-00027
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm. | Văn học | H. | 2014 | 49000 | 371 |
| 37 |
SĐĐ-00028
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm. | Văn học | H. | 2014 | 49000 | 371 |
| 38 |
SĐĐ-00029
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm. | Văn học | H. | 2014 | 49000 | 371 |
| 39 |
SĐĐ-00030
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm. | Văn học | H. | 2014 | 49000 | 371 |
| 40 |
SĐĐ-00001
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục. | Giáo dục | H. | 2006 | 50000 | 3K5H6 |
| 41 |
SĐĐ-00007
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007. | Giáo dục | H. | 2007 | 30000 | 371 |
| 42 |
SĐĐ-00008
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008. | Giáo dục | H. | 2008 | 30000 | 371 |
| 43 |
SĐĐ-00092
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 44 |
SĐĐ-00093
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 45 |
SĐĐ-00094
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 46 |
SĐĐ-00095
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 47 |
SĐĐ-00096
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 48 |
SĐĐ-00097
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 49 |
SĐĐ-00098
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 50 |
SĐĐ-00099
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 51 |
SĐĐ-00002
| Phạm Xuân Thăng | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương. | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 50000 | 35(V) |
| 52 |
SĐĐ-00004
| Phạm Trung Thanh | Điển hình tiên tiến và những bài học quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương. | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 30000 | 35(V) |
| 53 |
SĐĐ-00005
| Phạm Trung Thanh | Điển hình tiên tiến và những bài học quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương. | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 30000 | 35(V) |
| 54 |
SĐĐ-00006
| Phạm Trung Thanh | Điển hình tiên tiến và những bài học quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương. | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 30000 | 35(V) |
| 55 |
SĐĐ-00013
| Phạm Thị Thùy Ninh | Bác Hồ với công tác xây dựng Đảng. | Mỹ thuật | H. | 2014 | 44000 | 3K5H6 |
| 56 |
SĐĐ-00014
| Phạm Thị Thùy Ninh | Bác Hồ với công tác xây dựng Đảng. | Mỹ thuật | H. | 2014 | 44000 | 3K5H6 |
| 57 |
SĐĐ-00015
| Phạm Thị Thùy Ninh | Bác Hồ với công tác xây dựng Đảng. | Mỹ thuật | H. | 2014 | 44000 | 3K5H6 |
| 58 |
SĐĐ-00031
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | Văn học | H. | 2014 | 35000 | 371 |
| 59 |
SĐĐ-00032
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | Văn học | H. | 2014 | 35000 | 371 |
| 60 |
SĐĐ-00033
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | Văn học | H. | 2014 | 35000 | 371 |
| 61 |
SĐĐ-00034
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | Văn học | H. | 2014 | 35000 | 371 |
| 62 |
SĐĐ-00035
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | Văn học | H. | 2014 | 35000 | 371 |
| 63 |
SĐĐ-00021
| Phạm Thị Thu | Chuyện kể về thời thanh niên của Bác Hồ. | Mỹ thuật | H. | 2014 | 40000 | 3K5H6 |
| 64 |
SĐĐ-00022
| Phạm Thị Thu | Chuyện kể về thời thanh niên của Bác Hồ. | Mỹ thuật | H. | 2014 | 40000 | 3K5H6 |
| 65 |
SĐĐ-00023
| Phạm Thị Thu | Chuyện kể về thời thanh niên của Bác Hồ. | Mỹ thuật | H. | 2014 | 40000 | 3K5H6 |
| 66 |
SĐĐ-00024
| Phạm Thị Thu | Chuyện kể về thời thanh niên của Bác Hồ. | Mỹ thuật | H. | 2014 | 40000 | 3K5H6 |
| 67 |
SĐĐ-00025
| Phạm Thị Thu | Chuyện kể về thời thanh niên của Bác Hồ. | Mỹ thuật | H. | 2014 | 40000 | 3K5H6 |
| 68 |
SĐĐ-00082
| Sơn Tùng | Búp sen xanh. | Kim Đồng | H. | 2005 | 35000 | 3K5H6 |
| 69 |
SĐĐ-00009
| Thành Duy | Danh nhân Hồ Chí Minh. | Lao động | H. | 2000 | 250000 | 3K5H3 |
| 70 |
SĐĐ-00016
| Trần Thị Ngân | Có Bác đời ta tươi sáng hơn. | Mỹ thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H6 |
| 71 |
SĐĐ-00017
| Trần Thị Ngân | Có Bác đời ta tươi sáng hơn. | Mỹ thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H6 |
| 72 |
SĐĐ-00018
| Trần Thị Ngân | Có Bác đời ta tươi sáng hơn. | Mỹ thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H6 |
| 73 |
SĐĐ-00019
| Trần Thị Ngân | Có Bác đời ta tươi sáng hơn. | Mỹ thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H6 |
| 74 |
SĐĐ-00020
| Trần Thị Ngân | Có Bác đời ta tươi sáng hơn. | Mỹ thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H6 |
| 75 |
SĐĐ-00041
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập IV. | Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | 371 |
| 76 |
SĐĐ-00042
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập IV. | Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | 371 |
| 77 |
SĐĐ-00043
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập IV. | Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | 371 |
| 78 |
SĐĐ-00044
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập IV. | Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | 371 |
| 79 |
SĐĐ-00045
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập IV. | Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | 371 |
| 80 |
SĐĐ-00046
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập V. | Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | 371 |
| 81 |
SĐĐ-00047
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập V. | Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | 371 |
| 82 |
SĐĐ-00048
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập V. | Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | 371 |
| 83 |
SĐĐ-00049
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập V. | Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | 371 |
| 84 |
SĐĐ-00050
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập V. | Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | 371 |
| 85 |
SĐĐ-00051
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập VI. | Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | 371 |
| 86 |
SĐĐ-00052
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập VI. | Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | 371 |
| 87 |
SĐĐ-00053
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập VI. | Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | 371 |
| 88 |
SĐĐ-00054
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập VI. | Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | 371 |
| 89 |
SĐĐ-00055
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập VI. | Giáo dục | H. | 2014 | 46000 | 371 |
| 90 |
SĐĐ-00084
| Trình Quang Phú | Miền Nam trong trái tim Người. | Phụ nữ | H. | 1999 | 35000 | 3K5H6 |
| 91 |
SĐĐ-00085
| Trình Quang Phú | Quê hương Bác xứ sen vàng. | Giáo dục | H. | 2005 | 13500 | 3K5H6 |
| 92 |
SĐĐ-00086
| Trình Quang Phú | Quê hương Bác xứ sen vàng. | Giáo dục | H. | 2005 | 13500 | 3K5H6 |
| 93 |
SĐĐ-00061
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em. | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 3K5H6 |
| 94 |
SĐĐ-00062
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em. | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 3K5H6 |
| 95 |
SĐĐ-00063
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em. | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 3K5H6 |
| 96 |
SĐĐ-00064
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em. | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K5H6 |
| 97 |
SĐĐ-00065
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em. | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K5H6 |
| 98 |
SĐĐ-00066
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em. | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3K5H6 |
| 99 |
SĐĐ-00067
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập hai. | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H6 |