Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục. | SĐĐ-00001 | Giáo dục | 2006 | 3K5H6 |
2 | Phạm Xuân Thăng | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương. | SĐĐ-00002 | Hải Dương | 2013 | 35(V) |
3 | Hoàng Tân | Một thời thanh niên xung phong giải phóng miền Nam. | SĐĐ-00003 | Văn hóa Sài Gòn | 2009 | 35(V) |
4 | Phạm Trung Thanh | Điển hình tiên tiến và những bài học quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương. | SĐĐ-00004 | Hải Dương | 2008 | 35(V) |
5 | Phạm Trung Thanh | Điển hình tiên tiến và những bài học quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương. | SĐĐ-00005 | Hải Dương | 2008 | 35(V) |
6 | Phạm Trung Thanh | Điển hình tiên tiến và những bài học quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương. | SĐĐ-00006 | Hải Dương | 2008 | 35(V) |
7 | Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007. | SĐĐ-00007 | Giáo dục | 2007 | 371 |
8 | Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008. | SĐĐ-00008 | Giáo dục | 2008 | 371 |
9 | Thành Duy | Danh nhân Hồ Chí Minh. | SĐĐ-00009 | Lao động | 2000 | 3K5H3 |
10 | Lưu Thu Thủy | Trò chơi học tập môn Đạo đức ở Tiểu học. | SĐĐ-00010 | Giáo dục | 2004 | 371 |
11 | Lưu Thu Thủy | Trò chơi học tập môn Đạo đức ở Tiểu học. | SĐĐ-00011 | Giáo dục | 2004 | 371 |
12 | Lưu Thu Thủy | Trò chơi học tập môn Đạo đức ở Tiểu học. | SĐĐ-00012 | Giáo dục | 2004 | 371 |
13 | Phạm Thị Thùy Ninh | Bác Hồ với công tác xây dựng Đảng. | SĐĐ-00013 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H6 |
14 | Phạm Thị Thùy Ninh | Bác Hồ với công tác xây dựng Đảng. | SĐĐ-00014 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H6 |
15 | Phạm Thị Thùy Ninh | Bác Hồ với công tác xây dựng Đảng. | SĐĐ-00015 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H6 |
16 | Trần Thị Ngân | Có Bác đời ta tươi sáng hơn. | SĐĐ-00016 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H6 |
17 | Trần Thị Ngân | Có Bác đời ta tươi sáng hơn. | SĐĐ-00017 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H6 |
18 | Trần Thị Ngân | Có Bác đời ta tươi sáng hơn. | SĐĐ-00018 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H6 |
19 | Trần Thị Ngân | Có Bác đời ta tươi sáng hơn. | SĐĐ-00019 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H6 |
20 | Trần Thị Ngân | Có Bác đời ta tươi sáng hơn. | SĐĐ-00020 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H6 |
21 | Phạm Thị Thu | Chuyện kể về thời thanh niên của Bác Hồ. | SĐĐ-00021 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H6 |
22 | Phạm Thị Thu | Chuyện kể về thời thanh niên của Bác Hồ. | SĐĐ-00022 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H6 |
23 | Phạm Thị Thu | Chuyện kể về thời thanh niên của Bác Hồ. | SĐĐ-00023 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H6 |
24 | Phạm Thị Thu | Chuyện kể về thời thanh niên của Bác Hồ. | SĐĐ-00024 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H6 |
25 | Phạm Thị Thu | Chuyện kể về thời thanh niên của Bác Hồ. | SĐĐ-00025 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H6 |
26 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm. | SĐĐ-00026 | Văn học | 2014 | 371 |
27 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm. | SĐĐ-00027 | Văn học | 2014 | 371 |
28 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm. | SĐĐ-00028 | Văn học | 2014 | 371 |
29 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm. | SĐĐ-00029 | Văn học | 2014 | 371 |
30 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm. | SĐĐ-00030 | Văn học | 2014 | 371 |
31 | Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | SĐĐ-00031 | Văn học | 2014 | 371 |
32 | Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | SĐĐ-00032 | Văn học | 2014 | 371 |
33 | Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | SĐĐ-00033 | Văn học | 2014 | 371 |
34 | Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | SĐĐ-00034 | Văn học | 2014 | 371 |
35 | Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | SĐĐ-00035 | Văn học | 2014 | 371 |
36 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người. | SĐĐ-00036 | Văn hóa - Thông tin | 2014 | 371 |
37 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người. | SĐĐ-00037 | Văn hóa - Thông tin | 2014 | 371 |
38 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người. | SĐĐ-00038 | Văn hóa - Thông tin | 2014 | 371 |
39 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người. | SĐĐ-00039 | Văn hóa - Thông tin | 2014 | 371 |
40 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người. | SĐĐ-00040 | Văn hóa - Thông tin | 2014 | 371 |
41 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập IV. | SĐĐ-00041 | Giáo dục | 2014 | 371 |
42 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập IV. | SĐĐ-00042 | Giáo dục | 2014 | 371 |
43 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập IV. | SĐĐ-00043 | Giáo dục | 2014 | 371 |
44 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập IV. | SĐĐ-00044 | Giáo dục | 2014 | 371 |
45 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập IV. | SĐĐ-00045 | Giáo dục | 2014 | 371 |
46 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập V. | SĐĐ-00046 | Giáo dục | 2014 | 371 |
47 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập V. | SĐĐ-00047 | Giáo dục | 2014 | 371 |
48 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập V. | SĐĐ-00048 | Giáo dục | 2014 | 371 |
49 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập V. | SĐĐ-00049 | Giáo dục | 2014 | 371 |
50 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập V. | SĐĐ-00050 | Giáo dục | 2014 | 371 |
51 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập VI. | SĐĐ-00051 | Giáo dục | 2014 | 371 |
52 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập VI. | SĐĐ-00052 | Giáo dục | 2014 | 371 |
53 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập VI. | SĐĐ-00053 | Giáo dục | 2014 | 371 |
54 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập VI. | SĐĐ-00054 | Giáo dục | 2014 | 371 |
55 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập VI. | SĐĐ-00055 | Giáo dục | 2014 | 371 |
56 | Bùi Quang Toản | Tài liệu học tập chuyên đề Tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh "Về nâng cao ý thức trách nhiệm, hết lòng, hết sức phụng sự Tổ quốc, phục vụ nhân dân". | SĐĐ-00056 | Hải Dương | 2009 | 3K5H6 |
57 | Bùi Quang Toản | Tài liệu học tập chuyên đề Tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm, chống tham ô lãng phí, quan liêu. | SĐĐ-00057 | Hải Dương | 2008 | 3K5H6 |
58 | Hoàng Văn Tuệ | Tài liệu hỏi đáp về Tư tưởng Hồ Chí Minh.. | SĐĐ-00058 | Chính trị Quốc gia | 2003 | 3K5H6 |
59 | Bùi Quang Toản | Tài liệu học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh. | SĐĐ-00059 | Hải Dương | 2007 | 3K5H6 |
60 | Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh. | SĐĐ-00060 | Hải Dương | 2007 | 3K5H6 |
61 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em. | SĐĐ-00061 | Giáo dục | 2005 | 3K5H6 |
62 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em. | SĐĐ-00062 | Giáo dục | 2005 | 3K5H6 |
63 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em. | SĐĐ-00063 | Giáo dục | 2005 | 3K5H6 |
64 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em. | SĐĐ-00064 | Giáo dục | 2006 | 3K5H6 |
65 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em. | SĐĐ-00065 | Giáo dục | 2006 | 3K5H6 |
66 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em. | SĐĐ-00066 | Giáo dục | 2006 | 3K5H6 |
67 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập hai. | SĐĐ-00067 | Giáo dục | 2002 | 3K5H6 |
68 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | SĐĐ-00068 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
69 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | SĐĐ-00069 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
70 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | SĐĐ-00070 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
71 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | SĐĐ-00071 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
72 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | SĐĐ-00072 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
73 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | SĐĐ-00073 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
74 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | SĐĐ-00074 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
75 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | SĐĐ-00075 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
76 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | SĐĐ-00076 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
77 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | SĐĐ-00077 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
78 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | SĐĐ-00078 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
79 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học. | SĐĐ-00079 | Giáo dục | 2002 | 3K5H6 |
80 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học. | SĐĐ-00080 | Giáo dục | 2002 | 3K5H6 |
81 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học. | SĐĐ-00081 | Giáo dục | 2002 | 3K5H6 |
82 | Sơn Tùng | Búp sen xanh. | SĐĐ-00082 | Kim Đồng | 2005 | 3K5H6 |
83 | Nguyễn Hứu Đảng | Chuyện Bác Hồ trồng người. | SĐĐ-00083 | Phụ nữ | 1999 | 3K5H6 |
84 | Trình Quang Phú | Miền Nam trong trái tim Người. | SĐĐ-00084 | Phụ nữ | 1999 | 3K5H6 |
85 | Trình Quang Phú | Quê hương Bác xứ sen vàng. | SĐĐ-00085 | Giáo dục | 2005 | 3K5H6 |
86 | Trình Quang Phú | Quê hương Bác xứ sen vàng. | SĐĐ-00086 | Giáo dục | 2005 | 3K5H6 |
87 | Gia Tú Cầu | Hiếu học. | SĐĐ-00087 | Giáo dục | 2006 | 3K5H6 |
88 | Gia Tú Cầu | Hiếu học. | SĐĐ-00088 | Giáo dục | 2006 | 3K5H6 |
89 | Gia Tú Cầu | Hiếu học. | SĐĐ-00089 | Giáo dục | 2006 | 3K5H6 |
90 | Gia Tú Cầu | Hiếu học. | SĐĐ-00090 | Giáo dục | 2006 | 3K5H6 |
91 | Gia Tú Cầu | Hiếu học. | SĐĐ-00091 | Giáo dục | 2006 | 3K5H6 |
92 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SĐĐ-00092 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
93 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SĐĐ-00093 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
94 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SĐĐ-00094 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
95 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SĐĐ-00095 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
96 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SĐĐ-00096 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
97 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SĐĐ-00097 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
98 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SĐĐ-00098 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
99 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SĐĐ-00099 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |